Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Bùi Hoa - 0985.349.137
Bùi Hoa - 0985.349.137
Fanpage Facebook
Liên kết website
- Xe nâng hàng nhập khẩu giá rẻ CNSG
- Xe nâng điện cũ, xe nâng điện qua sử dụng 1.5 tấn - 3 tấn Toyota, Tcm, Nissan
- Xe nâng tay thấp 2500kg, 3 tấn, 5 tấn Noveltek, Eoslift giá rẻ
- Thang nâng ziczac 300-500kg, Thang nâng người 9-11m, thang nâng điện
- Hàng mới thang nâng ziczac 300-500kg, thang nâng ziczac 6m-14m có sẵn
- Xe nâng điện, xe nâng điện đứng lái, xe nâng dầu(diesel) 1.5 tấn -10 tấn
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Xe nâng điện đi bộ lái CDD10R-E 1 tấn cao 3m
CDD10R-E
XiLin
12 Tháng
Xe nâng điện đi bộ lái CDD10R-E 1 tấn cao 3m hàng có sẵn, giá cạnh tranh
0985349137
Công Ty TNHH Công Nghiệp Sài Gòn cung cấp Hàng có sẵn tại kho,liên hệ ngay để được tư vấn.
Hiệu Xilin - Đức
- Xuất xứ: China
- Model: CDD10R-E (1 tấn – 3m)
- Loại xe : Điện
- Dạng điều khiển : đi bộ lái
- Tải trọng : 1000 kg
- Tâm tải trọng : 600 mm
- Chiều cao nâng thấp nhất: 90mm
- Kích thước bánh trước PU : Φ195×70mm
- Kích thước bánh sau PU : Φ80×70mm
- Kích thước bánh xe trợ lái PU : Φ150×60mm
- Số lượng bánh xe trước / sau :1x+1/4
- Chiều cao nâng cao nhất : 3000 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 26mm
- Chiều rộng càng: 570mm
- Kích thước càng nâng: 60x170x1070 mm
- Chiều cao giảm cột: 2090mm
- Tổng chiều cao khi nâng max: 3560mm
- Chiều cao của tay lái min/max : 670/1300mm
- Chiều dài tổng thể: 1748(1668) mm
- Tổng chiều rộng xe: 800mm
- Bán kính quay xe : 1365mm
- Ắc quy: 24/105V/Ah
- Tốc độ kéo (đủ tải/không tải): 5/6 km/h
- Tốc độ nâng (đủ tải/không tải): 0.12/0.22m/s
- Tốc độ giảm (đủ tải/không tải: 0.14/0.14 mm/s
- Trọng lượng ắc quy: 50 - 60 kg
- KT ắc quy: 329x172x214 mm
- Trọng lượng xe (có ắc quy) 545 kg
- Xe sử dụng cho pallet 1 mặt không có thanh dằn ngang.
Chức năng: nâng + hạ + di chuyển bằng ắc quy (người đi bộ lái)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model |
CDD10R-E |
CDD12R-E |
CTD12R-E |
|
Load capacity |
Q(kg) |
1000 |
1200 |
1200 |
Load centre distance |
c(mm) |
600 |
600 |
600 |
Load distance,centre of drive axle to fork |
x(mm) |
741 |
741 |
770 |
Height,lowered |
h13(mm) |
90 |
90 |
80 |
Tyre size, front |
Φ195×70 |
Φ195×70 |
Φ195×70 |
|
Tyre size,rear |
Φ80×70 |
Φ80×70 |
Φ98×82 |
|
Additional wheel(dimensions) |
Φ150×60 |
Φ150×60 |
Φ150×60 |
|
Wheels, number front rear(x=driven wheels) |
1x+1/4 |
1x+1/4 |
1x+1/4 |
|
Height, mast lowered |
h1(mm) |
2090/1840/2090/2200/2340 |
2090/1840/2090 |
2145/1895/2145 |
Max.lift height |
h3(mm) |
1600/2500/3000/3300/3500 |
1600/2500/3000 |
1600/2500/3000 |
Height, mast extended |
h4(mm) |
2090/3060/3560/3860/4060 |
2090/3060/3560 |
2145/3100/3600 |
Height of tiller in drive position min./max |
h14(mm) |
670/1300 |
670/1300 |
670/1300 |
Overall length |
l1(mm) |
1748(1668) |
1748(1668) |
1500 |
Length to face of forks |
l2(mm) |
598 |
598 |
660 |
Overall width |
b1(mm) |
800 |
800 |
1132-1532 |
Fork dimensions |
s/e/l(mm) |
60x170x1150(1070) |
60x170x1150(1070) |
40/100/1070(1150) |
Width overall forks |
b5(mm) |
570/695 |
570/695 |
200-800 |
Ground clearance,centre of wheelbase |
m2(mm) |
26 |
26 |
35 |
Aisle width for pallets 1000×1200 crossways |
Ast(mm) |
2218 |
2218 |
2280 |
Aisle width for pallets 800×1200 crossways |
Ast(mm) |
2173 |
2173 |
2280 |
Turning radius |
Wa(mm) |
1365 |
1365 |
1490 |
Travel speed,laden/unladen |
Km/h |
5/6 |
5/6 |
5/6 |
Lift speed,laden/unladen |
m/s |
0.12/0.22 |
0.12/0.22 |
0.12/0.22 |
Lowering speed,laden/unladen |
m/s |
0.14/0.14 |
0.14/0.14 |
0.14/0.14 |
Battery voltagem,nominal capacity K5 |
V/Ah |
24/100 |
24/100 |
24/100 |
Battery weight |
kg |
60.8 |
60.8 |
60.8 |
Battery dimensions l/w/h |
mm |
329x172x214 |
329x172x214 |
329x172x214 |
Service weight(with battery) |
kg |
550 |
670 |
580 |
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá nhanh nhất
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Tại TP.HCM : 154/1 Quốc lộ 1 A, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM
ĐT: 0985.349.137- Ms Hoa
Email : hoa.congnghiepsaigon@gmail.com