Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Bùi Hoa - 0985.349.137

Bùi Hoa - 0985.349.137
Module tin tức 2
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Module sản phẩm 3
Xe Nâng Bán Tự Động CTD 1.5 TẤN - 2TẤN
Máy bẻ đai sắt giá bao nhiêu trên toàn quốc
Thùng rác 55 lít chân sắt giá cực rẻ
THÙNG RÁC NHỰA 660L- XE ĐẨY RÁC 660L HDPE
THÙNG RÁC NHỰA COMPOSITE 660L
Xe nâng tay cao 1000kg - OPK Nhật Bản
Thùng rác 120 lít nhập khẩu giá sốc
Thùng rác 120 lít, 240 lít rẻ nhất Việt Nam
Thùng rác 240 lít nhựa Composite
Thùng rác đạp chân 70 lít
Xe đẩy rác tôn 400l
Xe Đẩy Rác Tôn 500L
Vỏ xe nâng 8.25-15
Fanpage Facebook
Liên kết website
- Xe nâng hàng nhập khẩu giá rẻ CNSG
- Xe nâng điện cũ, xe nâng điện qua sử dụng 1.5 tấn - 3 tấn Toyota, Tcm, Nissan
- Xe nâng tay thấp 2500kg, 3 tấn, 5 tấn Noveltek, Eoslift giá rẻ
- Thang nâng ziczac 300-500kg, Thang nâng người 9-11m, thang nâng điện
- Hàng mới thang nâng ziczac 300-500kg, thang nâng ziczac 6m-14m có sẵn
- Xe nâng điện, xe nâng điện đứng lái, xe nâng dầu(diesel) 1.5 tấn -10 tấn
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Xe nâng DIESEL ngồi lái 1.5 tấn-3.5 tấn
CPQD
Eoslift-Đức
24 tháng
0985349137
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Model |
|
CPQD15 |
CPQD20 |
CPQD25 |
CPQD30 |
CPQD35 |
||
Power type |
|
Gasoline(Choose LPG as power) |
||||||
Rated capacity |
kg |
1500 |
2000 |
2500 |
3000 |
3500 |
||
Load center |
mm |
3000 |
|
|||||
Lift height |
mm |
3000-6500 |
|
|||||
Freelift height E |
mm |
164 |
140 |
145 |
||||
Fork size |
mm |
920*100*40 |
1070*120*40 |
1070*125*45 |
1070*130*45 |
|||
Mast tilt angle (forward/backward) α/β |
. |
6/12 |
||||||
Front overhang A2 |
mm |
436 |
482 |
501 |
||||
Overall dimensions/length to face of work A1 |
mm |
2180 2235 2270 |
2510 2580 |
2720 2720 |
||||
Overall dimensions/Overall width B1 |
mm |
1095 |
1150 |
1225 |
||||
Overall dimensions/Mast lowered heightH1 |
mm |
1995 |
1995 |
2070 |
||||
Overall dimensions/Mast extended heightH3 |
mm |
4030 |
4037 |
4272 |
||||
Overall dimensions/Overhead guard height H2 |
mm |
2075 |
2060 |
2090 |
||||
Min.turning radius R |
mm |
|
1960 2000 |
2170 2240 |
2460 |
2540 |
||
Min.right angle aisle width X |
mm |
1720 |
1780 1820 |
1920 2010 |
2110 |
2190 |
||
Travel speed(no load /full load) Hydraulic |
|
14.5/13.5 |
17/19 |
18/19 |
||||
Travel speed(no load /full load) Mechanical I |
Km/h |
6/5.5 |
8.5/9 |
8.5/9 |
||||
Travel speed(no load /full load) Mechanical II |
Km/h |
14/13.5 |
18/19 |
18.5/19 |
||||
Lifting speed with full load |
mm/sec |
450 |
450 |
400 |
360 |
|||
Max.grade ability |
. |
20 |
20 |
18 |
15 |
|||
Self weight |
kg |
2340 2740 2943 |
3550 3880 |
4380 |
4750 |
|||
Tires Front |
mm |
6.5-10-10PR |
7.0-12-12PR |
28*9-15-14PR |
||||
Tires Rear |
mm |
5.0-8-8PR |
5.0-8-10PR |
6.00-9-10PR |
6.50-10-10PR |
|||
Tread Front B2 |
mm |
890 |
970 |
1000 |
||||
Tread Rear B3 |
mm |
820 |
970 |
970 |
||||
Wheelbase A3 |
mm |
1400 |
1600 |
1700 |
||||
Ground clearance(No load/full load )/Mast M |
mm |
95/105 |
85/105 |
85/105 |
110/135 |
|||
Ground clearance(No load/full load )/Frame F |
mm |
105/115 |
100/105 |
130/135 |
||||
Engine Model |
|
Chinese Engine/MISUBISHI |
||||||
Engine Rated output |
KW/rpm |
37/2500 |
37/2500 |
42/2400 |
37/2500 |
42/2400 |
||
Engine Rated torque |
N.m/rpm |
161/1600 |
161/1600 |
161/1800 |
161/1600 |
161/1800 |
||
Engine No.of cylinder |
|
4 |
||||||
Engine Bore x stroke |
mm |
86.5*100 |
86.5*100 |
91*86 |
86.5*100 |
91*86 |
||
Engine Displacement |
|
2.350 |
2.350 |
2.237 |
2.350 |
2.237 |
HỆ THỐNG CÔNG TY TẠI VIỆT NAM:
1. CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Tại TP.HCM: 20/28/66 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh
2. CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN (CHI NHÁNH 2)
Tại Miền Tây: QL1A ấp Phú Thành, Tân Phú, Tam Bình, Vĩnh Long.
3. CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI(CHI NHÁNH 1)
Tại Hà Nội: A25, Km 14+200 - QL1A, KCN.Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
Một số sản phẩm cùng nhà cung cấp như : Thùng rác công cộng (, , ), Xe nâng điện đứng lái (, , ) Thang nâng hàng ( , ,,,,,, ,,)
Một số sản phẩm cùng nhà cung cấp như : (, , ), Xe nâng điện đứng lái (, , ) Thang nâng hàng ( , ) Xe Lốp xe nâng, vỏ xe nâng (, ,,,,,,,,,,,,, ,) XE NÂNG DIESEL- XĂNG-GAS( ,,,,, , ,, ,
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá nhanh nhất
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Tại TP.HCM : 20/32 Hồ Đắc Di, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM
ĐT: 0985.349.137 / 08.22.100.588 Fax: 08.3849.6080
Email : sales02@saigoncompany.com.vn Skype :Saigon.kd
Web :
Sản phẩm cùng loại