Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Bùi Hoa - 0985.349.137
Bùi Hoa - 0985.349.137
Fanpage Facebook
Liên kết website
- Xe nâng hàng nhập khẩu giá rẻ CNSG
- Xe nâng điện cũ, xe nâng điện qua sử dụng 1.5 tấn - 3 tấn Toyota, Tcm, Nissan
- Xe nâng tay thấp 2500kg, 3 tấn, 5 tấn Noveltek, Eoslift giá rẻ
- Thang nâng ziczac 300-500kg, Thang nâng người 9-11m, thang nâng điện
- Hàng mới thang nâng ziczac 300-500kg, thang nâng ziczac 6m-14m có sẵn
- Xe nâng điện, xe nâng điện đứng lái, xe nâng dầu(diesel) 1.5 tấn -10 tấn
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Xe nâng DIESEL ngồi lái 1.5 tấn-3.5 tấn
CPQD
Eoslift-Đức
24 tháng
0985349137
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Model |
|
CPQD15 |
CPQD20 |
CPQD25 |
CPQD30 |
CPQD35 |
||
Power type |
|
Gasoline(Choose LPG as power) |
||||||
Rated capacity |
kg |
1500 |
2000 |
2500 |
3000 |
3500 |
||
Load center |
mm |
3000 |
|
|||||
Lift height |
mm |
3000-6500 |
|
|||||
Freelift height E |
mm |
164 |
140 |
145 |
||||
Fork size |
mm |
920*100*40 |
1070*120*40 |
1070*125*45 |
1070*130*45 |
|||
Mast tilt angle (forward/backward) α/β |
. |
6/12 |
||||||
Front overhang A2 |
mm |
436 |
482 |
501 |
||||
Overall dimensions/length to face of work A1 |
mm |
2180 2235 2270 |
2510 2580 |
2720 2720 |
||||
Overall dimensions/Overall width B1 |
mm |
1095 |
1150 |
1225 |
||||
Overall dimensions/Mast lowered heightH1 |
mm |
1995 |
1995 |
2070 |
||||
Overall dimensions/Mast extended heightH3 |
mm |
4030 |
4037 |
4272 |
||||
Overall dimensions/Overhead guard height H2 |
mm |
2075 |
2060 |
2090 |
||||
Min.turning radius R |
mm |
|
1960 2000 |
2170 2240 |
2460 |
2540 |
||
Min.right angle aisle width X |
mm |
1720 |
1780 1820 |
1920 2010 |
2110 |
2190 |
||
Travel speed(no load /full load) Hydraulic |
|
14.5/13.5 |
17/19 |
18/19 |
||||
Travel speed(no load /full load) Mechanical I |
Km/h |
6/5.5 |
8.5/9 |
8.5/9 |
||||
Travel speed(no load /full load) Mechanical II |
Km/h |
14/13.5 |
18/19 |
18.5/19 |
||||
Lifting speed with full load |
mm/sec |
450 |
450 |
400 |
360 |
|||
Max.grade ability |
. |
20 |
20 |
18 |
15 |
|||
Self weight |
kg |
2340 2740 2943 |
3550 3880 |
4380 |
4750 |
|||
Tires Front |
mm |
6.5-10-10PR |
7.0-12-12PR |
28*9-15-14PR |
||||
Tires Rear |
mm |
5.0-8-8PR |
5.0-8-10PR |
6.00-9-10PR |
6.50-10-10PR |
|||
Tread Front B2 |
mm |
890 |
970 |
1000 |
||||
Tread Rear B3 |
mm |
820 |
970 |
970 |
||||
Wheelbase A3 |
mm |
1400 |
1600 |
1700 |
||||
Ground clearance(No load/full load )/Mast M |
mm |
95/105 |
85/105 |
85/105 |
110/135 |
|||
Ground clearance(No load/full load )/Frame F |
mm |
105/115 |
100/105 |
130/135 |
||||
Engine Model |
|
Chinese Engine/MISUBISHI |
||||||
Engine Rated output |
KW/rpm |
37/2500 |
37/2500 |
42/2400 |
37/2500 |
42/2400 |
||
Engine Rated torque |
N.m/rpm |
161/1600 |
161/1600 |
161/1800 |
161/1600 |
161/1800 |
||
Engine No.of cylinder |
|
4 |
||||||
Engine Bore x stroke |
mm |
86.5*100 |
86.5*100 |
91*86 |
86.5*100 |
91*86 |
||
Engine Displacement |
|
2.350 |
2.350 |
2.237 |
2.350 |
2.237 |
HỆ THỐNG CÔNG TY TẠI VIỆT NAM:
1. CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Tại TP.HCM: 20/28/66 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh
2. CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN (CHI NHÁNH 2)
Tại Miền Tây: QL1A ấp Phú Thành, Tân Phú, Tam Bình, Vĩnh Long.
3. CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI(CHI NHÁNH 1)
Tại Hà Nội: A25, Km 14+200 - QL1A, KCN.Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
Một số sản phẩm cùng nhà cung cấp như : Thùng rác công cộng (, , ), Xe nâng điện đứng lái (, , ) Thang nâng hàng ( , ,,,,,, ,,)
Một số sản phẩm cùng nhà cung cấp như : (, , ), Xe nâng điện đứng lái (, , ) Thang nâng hàng ( , ) Xe Lốp xe nâng, vỏ xe nâng (, ,,,,,,,,,,,,, ,) XE NÂNG DIESEL- XĂNG-GAS( ,,,,, , ,, ,
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá nhanh nhất
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Tại TP.HCM : 20/32 Hồ Đắc Di, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM
ĐT: 0985.349.137 / 08.22.100.588 Fax: 08.3849.6080
Email : sales02@saigoncompany.com.vn Skype :Saigon.kd
Web :